đai | | belt
đai, dây đai, nịt 1. (d.) tl] kbK talei kabak /ta-leɪ – ka-ba˨˩ʔ/ belt. 2. (d.) tl] gw/ talei gawang /ta-leɪ – ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ belt.
đai, dây đai, nịt 1. (d.) tl] kbK talei kabak /ta-leɪ – ka-ba˨˩ʔ/ belt. 2. (d.) tl] gw/ talei gawang /ta-leɪ – ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ belt.
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
(d.) ML=g malgai /mal-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ broadcasting station. (cv.) M@L=g melgai [M, 205] (cv.) ml=g malagai [A, 382] (cv.) ml{=g maligai [A, 383] đài (trạm) phát thanh ML=g F%p@R xP malgai… Read more »
1. đãi, lọc sạn khô (đg.) hr{U haring /ha-riŋ/ to pan (sand); dry filter. đãi cát hr{U c&H haring cuah. pan sand; sand treatment. 2. đãi, lọc sạn… Read more »
(đg.) mi{K ma-ik /mə-i:ʔ/ to peer, urinate.
tiếp đãi, chiêu đãi (đg.) pyK payak /pa-jaʔ/ to feast. đãi khách pyK =t& payak tuai. entertain guests (with dishes).
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
chúi đầu (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ dive, head down. té đâm bổ đầu xuống lb~H ht@P a_k<K \t~N labuh hatep akaok trun. fall head down.
(đg.) rK hl% rak hala /ra:ʔ – ha-la:/ to put forth buds. đâm chồi nẩy cành rK hl% k*&K DN rak hala kluak dhan. (idiom) spread out the buds… Read more »
(t.) _j<H \d] jaoh drei /ʤɔh˨˩ – d̪reɪ/ infatuated. yêu thương đắm đuối an{T rq’ _j<H \d] anit ranam jaoh drei. passionate love.