đấm | | punch, beat
1. đấm nhẹ, giã nhẹ (đg.) k_c<H kacaoh /ka-cɔh/ to punch lightly. đấm lưng k_c<H ki{U kacaoh ka-ing. punch lightly the back (to massage). 2. đấm mạnh, tẩn… Read more »
1. đấm nhẹ, giã nhẹ (đg.) k_c<H kacaoh /ka-cɔh/ to punch lightly. đấm lưng k_c<H ki{U kacaoh ka-ing. punch lightly the back (to massage). 2. đấm mạnh, tẩn… Read more »
đầm, đẫm, sũng (t.) _W<K njaok /ʄɔ:ʔ/ soaked to the bone. (Fr. trempé jusqu’ aux os). ướt đầm, ướt đẫm, ướt sũng bEH _W<K bathah njaok. soaked wet.
(đg.) k*@P klep /kləʊʔ/ to stab. đâm nhau k*@K g@P klep gep. stabbing each other. đâm trâu k*@P kb| klep kabaw. stab the buffalo (buffalo sacrifice).
(đg.) kr’ karam [A,63] /ka-rʌm/ wreck. tàu đắm g=l kr’ (g`$) galai karam (gieng – [A,108]). shipwreck.
(chỉ chung chung cho nhạc cụ có dây) (generally for stringed instruments) 1. (d.) cp{U caping /ca-piŋ/ string-musical instrument (‘Caping’). khảy đờn =tH cp{U (=pK cp{U) taih caping (paik… Read more »
đàn chị (d.) x=I saai /sa-aɪ/ elders, senior sibling. có đàn anh đàn chị ở đây h~% _d’ x=I g@P _d<K pK n} hu dom saai gep daok pak… Read more »
(đg.) F%mA~’ pamakhum /pa-mə-kʱum/ to repress.
1. (d.) km] b{=n kamei binai /ka-meɪ – bi˨˩-naɪ˨˩/ woman. đàn bà phụ nữ (có chồng hoặc đã lớn tuổi) m~K km] muk kamei. women (married or older). đàn… Read more »
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
(đg.) mv[ manyim /mə-ɲim/ to weave. cô ấy đang đan dệt áo =n nN _d<K mv[ AN a| nai nan daok manyim khan aw. she is weaving clothes.