acung ac~/ [Cam M]
/a-cuŋ/ (d.) trai = Solen hyria (coquillage). clams. nao mâk acung ngap abu _n< mK ac~/ ZP ab~% đi bắt con trai nấu canh = catching clams for making soup.
/a-cuŋ/ (d.) trai = Solen hyria (coquillage). clams. nao mâk acung ngap abu _n< mK ac~/ ZP ab~% đi bắt con trai nấu canh = catching clams for making soup.
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/a-ɡ͡ɣun/ (d.) cây cườm thảo, cam thảo đỏ = Abrus precatorius. Abrus precatorius (known commonly as jequirity, Crab’s eye, rosary pea, precatory pea or bean). Source: Wikipedia
(d.) l~qR lunar /lu-nar/ lunar calendar.
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: sʌp/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm thanh phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% xP dn;Y j=zH… Read more »
(d.) yw% xP yawa sap /ja-wa: – sap/ sound. đàn guitar tốt là đàn có âm phát ra trong veo g&{tR s`’ nN g&{tR h~% yw% dn;Y j=zH guitar… Read more »
/am-pu:n/ (đg.) xin lỗi = demander pardon. to apologize. ampun dahlak mai ralao a’p~N dh*K =m r_l< xin lỗi tôi đến trễ = sorry, I’m late. maah ampun maH a’p~N xin… Read more »
(d.) w{r% wira /wi-ra:/ (Hindi. वीर veer; M. wira) hero, heroic. những vị anh hùng trong lịch sử h_d’ _F@ w{r%… Read more »
/a-nuŋ/ (d.) cái bọc = paquet fait avec le pan de la robe relevée. pack, bag. paik baoh buh dalam anung =pK _b<H b~H dl’ an~/ hái trái bỏ vào… Read more »
(đg.) b% az&] ba anguei /ba – a-ŋuɪ/ to apply. học xong thì phải biết áp dụng m\g~% _b*<H y^ V@P E~@ b% az&] magru blaoh ye njep… Read more »