wang w/ [Cam M]
/wa:ŋ/ 1. (đg.) chặn; bao vây = arrêter, bloquer. wang kabaw w/ kb| chặn trâu = arrêter les buffles. wang akaok w/ a_k<K chặn đầu; bao vây. wang mâk w/… Read more »
/wa:ŋ/ 1. (đg.) chặn; bao vây = arrêter, bloquer. wang kabaw w/ kb| chặn trâu = arrêter les buffles. wang akaok w/ a_k<K chặn đầu; bao vây. wang mâk w/… Read more »
/la-wa:ŋ/ (cv.) liwang l{w/ 1. (t.) ốm = maigre. lean, thin. lawang rup lw/ r~P ốm người. manuis lawang mn&{X lw/ người ốm. kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y,… Read more »
/ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ 1. (d.) vành, đai = cerceau, cercle, couronne. gawang la-i gw/ li} vành rỗ = cercle de panier. gawang ganeng gw/ gn$ đai trống = couronne qui retient la… Read more »
/mə-ɡ͡ɣa˨˩-wa:ŋ˨˩/ (đg.) tự cuộn lại, tự quấn lại. ula magawang drei ul% mgw/ \d] con rắn cuộn lại mình. talei magawang gep tl] mgw/ g@P những sợi dây tự quấn… Read more »
/ra-wa:ŋ/ (d.) căn, gian, khoang = travée. rawang sang rw/ s/ căn nhà = travées de maison. sang klau rawang s/ k*~@ rw/ nhà ba căn = maison à trois… Read more »
(đg.) w/ ckK wang cakak /wa:ŋ – ca-kaʔ/ to encircle. bao vây khắp ngã đường w/ ckK \g@P cqH jlN wang cakak grep canah jalan.
(d. đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa-wa:ŋ˨˩/ roll. cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai. roll thread. một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai. a roll of thread. cuộn dây… Read more »
/kʊaʔ ɡ͡ɣa-wa:ŋ/ (t.) thâm quầng. mata kuak gawang mt% k&K gw/ mắt thâm quầng.
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wɪl/ to blockade. phong tỏa đường rút lui của kẻ thù w/ w{L jlN Q@&C Am/ wang wil jalan nduec khamang. blockade… Read more »
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wil/ surround. vây quanh quân địch w/ w{L Am/ wang wil khamang.