ahé a_h^ [Bkt.]
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-həh/ (đg.) bài trừ, xua đuổi. scare away. aheh dom danâ jhak ah@H _d’ dn% JK bài trừ tệ nạn.
/a-hu:/ (đg.) thui. to burn (meat or wood on fire). ahu takuh ah~% tk~H thui chuột = burning mouse on fire.
/aɪ/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm thứ 5 trong bộ chữ Akhar Thrah. the 5th vowel symbols in Akhar Thrah alphablet.
/iɔ:p/ (t.) teo, eo. shrink, thin. ké rup yut urak ni lawang aiaop lo nan? _k^ r~P y~T urK n} lw/ _a`<P _l% nN? sao dạo này người bạn teo… Read more »
/iət-ha-miət/ (t.) chỉnh tề. correctly dressed. anâk séh khan aw aiet-hamiet anK _x@H AN a| a`@T-hm`@T học sinh quần áo chỉnh tề. the pupils are correctly dressed.
/ɛ:/ (t.) ê chề. shameful. laik di thraiy, aiy di duis (tng.) =lK d} =\EY, =aY d} d&{X mắc nợ nần, ê chề vì tội lỗi.
/a-ʥa:˨˩ʔ/ (cv.) jak jK (đg.) rủ = encourager. to encourage, to call for. ajak gep ajK g@P rủ nhau = s’encourager mutuellement. encourage each other. _____ Synonyms: éw, daa… Read more »
/a-ʥʌŋ/ (d.) con nai đực. buck, male deer. _____ Synonyms: rasa
/a-ʥi:/ 1. (đg.) đọc, tụng kinh. chanting. 2. (d.) ngải, bùa. incantation. _____ Synonyms: kamre, kamruai, puec, agamâh, adamâh