ajiak aj`K [Bkt.]
/a-ʥiaʔ/ (đg.) áp bức. oppress. ajiak urang kathaot rambah aj`K ur/ k_E<T rOH áp bức người nghèo khổ = oppress the poor.
/a-ʥiaʔ/ (đg.) áp bức. oppress. ajiak urang kathaot rambah aj`K ur/ k_E<T rOH áp bức người nghèo khổ = oppress the poor.
/ɯ:ʔ/ (đg.) vội, vội vàng, nôn nóng. rush, hurry up. âk si nao ka sumu mboh anâk a;K s} _n< k% s~m~% _OH anK vội đi cho kịp trông thấy… Read more »
/a-ka:l/ (d.) trí khôn, lý lẽ. intellect, arguments. _____ Synonyms: bijak, krah
/a-ka:n/ 1. (d.) trời, thiên. the sky. akaok ndua akan a_k<K Q&% akN đầu đội trời = the sky on the head. 2. (d.) akan-sak akNxK [Bkt.] bầu trời. the whole sky…. Read more »
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-la:m/ (cv.) alamin alm{N [A. 22] (Ar.) الكون , عالم (d.) vũ trụ; thế gian, thế giới; sự sinh thành. universe.
/a-mɛ:ʔ/ (d.) mẹ. mother, mom. amaik pajieng a=mK F%j`$ mẹ sanh. amaik hamâm a=mK hm’ dì ghẻ. nduec nao taom amaik Q&@C _n< _t> a=mK chạy đến với mẹ. anâk… Read more »
/a-mra:ʔ/ (d.) con công. peafowl. balau amrak bl~@ a\mK lông công. dalukal ka amrak saong ajah dl~kL k% a\mK _s” ajH truyện kể về con công và con dông.
/a-mu:/ 1. (d.) cái búa. hammer. 2. (d.) con mối. termite. amu ndik am~% Q{K mối ăn. amu gon am~% _gN con mối, gò mối. amu raik am~% =rK… Read more »
/ɯŋ/ 1. (đg.) muốn. want. hâ âng hagait? h;% a;/ h=gT mày muốn gì? 2. (đg.) thuận. accept, to be accepted. thau nyu âng lei thaoh E~@ v~% a;/ l]… Read more »