dhul D~L [A, 241]
/d̪ʱul/ (Skt. धूलि dhūli) 1. (d.) bụi = poussière. dust. dhul ndik akaok D~L Q{K a_k<K bụi bay lên đầu. aw bak dhul a| bK D~L áo dính bụi. angin… Read more »
/d̪ʱul/ (Skt. धूलि dhūli) 1. (d.) bụi = poussière. dust. dhul ndik akaok D~L Q{K a_k<K bụi bay lên đầu. aw bak dhul a| bK D~L áo dính bụi. angin… Read more »
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
/ha-zəʊʔ/ (cv.) hayep hy@P [Cam M] (d.) bia đá = pierre tombale; pierre, stèle. akhar di hayap aAR d} hyP chữ trên bia đá. batuw hayap bt~| hyP bia đá.
/ʥa-ar/ 1. (d.) sự ân cần; sự tích cực. — 2. (đg.) suy ngẫm.
/ʥa-bɔh/ (cv.) cabaoh c_b<H [A, 124] (t.) đúng, phải, thẳng. right, true. _____ Synonyms: njep W@P, tapak tpK Antonyms: chut S~T, chung S~/, suail =s&L, waih =wH, waiy… Read more »
/ʥa-ʥɛ:ʔ/ (đg.) tranh luận; cạnh tranh. to argue, discuss; to compete. jajaik gep jai alah j=jK g@P =j alH cạnh tranh hơn thua nhau. compete to win and lose.
/ʥa-mʌŋ/ (cv.) damâng dm/ 1. (d.) mào = crête. jameng akaok manuk jm$ a_k<K mn~K mào gà = crête supérieure du coq. jameng inâ garay jm$ in% grY mào rồng… Read more »
/ʥʌm-rah/ (Kh.) (đg.) xét đoán, phán xử.
/ʥʌn-ʥi:/ 1. (d. đg.) hứa, quy ước, thỏa thuận. promise, convention. panuec janji pn&@C jNj} lời thỏa ước. the promise. 2. (d.) phổi. lung. janji manuis jNj} mn&{X phổi người. human… Read more »
/ʤiø:˨˩/ (d.) thuế = impôt. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. rik jiâ r{K j`;% thu thuế = recueillir l’impôt. ba padai nao hakak jiâ b%… Read more »