kaduman kd~MN [Cam M] paduman pd~MN [A, 264]
/ka-d̪u-man/ (cv.) paduman pd~mN [A, 264] (d.) địa bàn, la bàn = boussole. kaduman tasik kd~MN ts{K hải bàn = compas de mer.
/ka-d̪u-man/ (cv.) paduman pd~mN [A, 264] (d.) địa bàn, la bàn = boussole. kaduman tasik kd~MN ts{K hải bàn = compas de mer.
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
/ka-ɡ͡ɣiat/ (t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ… Read more »
/ka-ʥɔh/ (t.) hơn nữa nyu takrâ bac glaong kajaoh v~% t\k;% bC _g*” k_j<H nó muốn học cao hơn nữa.
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.
/kʌt/ (đg.) ghi nhận, làm dấu. kat thruh jalakaow kT \E~H jl_k<| làm dấu nơi có tổ ong. _____ _____Synonyms: kain =kN
/ka-ta:/ (d.) đỉnh = sommet. kata akaok kt% a_k<K đỉnh đầu. _____ Synonyms: pabung pb~/
/ka-tɛʔ/ (đg.) nhéo, véo. kataik pha k=tK f% nhéo đùi. kataik mbaok k=tK _O<K véo mày.
/ka-ti:/ 1. (d.) ty = service (administratif). services (administrative). 2. (d.) [A, 48] cân (khoảng 600gr) = livre (de 600 grammes), balance. kati tek kt} t@K cân = balance, peson. sa… Read more »
/kʱlʌm/ (đg.) khóa mõm, bịt = museler, fermer. khlam pabah A*’ pbH khóa mõm = museler.