taih =tH [Cam M]
/tɛh/ (đg.) gõ, đánh = frapper. taih akaok =tH a_k<K gõ đầu = frapper sur la tête. taih pading =tH pd{U đánh lửa = frapper pour donner du feu. _____… Read more »
/tɛh/ (đg.) gõ, đánh = frapper. taih akaok =tH a_k<K gõ đầu = frapper sur la tête. taih pading =tH pd{U đánh lửa = frapper pour donner du feu. _____… Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
(đg.) sw% sawa [A,482] /sa-wa:/ trading, trade exchange; exchange. buôn bán trao đổi hàng hóa sw% ky% sawa kaya. goods exchange, commodity exchange.
(d.) tbd{U tabading [A,179] /ta-ba˨˩-d̪ɪŋ/ side, chops. (cv.) tbd$ tabadeng /ta-ba˨˩-d̪ʌŋ/ triền núi tbd{U c@K tabading cek. mountain side.