ảo giác | maya | hallucinations
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.
(d.) My% maya /ma-ja:/ hallucinations. đuối nước gặp ảo giác O*~/ a`% _g<K My% mblung aia gaok maya. having hallucinations when swimming.
/pa-za:/ 1. (d.) cây khổ qua = Momordica charantia. baoh paya _b<H py% trái khổ qua. 2. (đg.) đặt = poser, donner, fixer. paya angan py% aZN đặt tên =… Read more »
/a-la-ʒa/ (d.) khám thờ (có để tượng) = niche à statue. niche statue.
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
/ma-za:/ (d.) ảo ảnh, ảo giác = illusion.
(d.) ay~@ ayau /a-jau/ a couple, a pair. một cặp trâu s% ay~@ kb| sa ayau kabaw. a pair of buffaloes.
(t.) ay~@ ayau /a-jau/ round, even. số chẵn a/k% ay~@ angka ayau. even number.
1. cặp đôi bình thường và chung chung (d.) ay@~ ayau /a-jau/ a pair of, couple. đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw. a pair of buffaloes. 2. cặp… Read more »
(d.) ky%-ky% kaya-kaya [Bkt.96] /ka-ja: – ka-ja:/ the talent.
(t.) =lK ay@~ laik ayau /lɛʔ – a-jau/ adequate, compatible, assorted. hai người đó nhìn rất tương xứng với nhau d&% ur/ nN _m” b`K =lK ay@~ _s” g@P… Read more »