bố cục | X | layout
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ lay-out.
(d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪aʔ/ lay-out.
1. (d.) b~T but [A, 399] /but/ linden Bodhi tree, styrax. (cv.) _bT bot. đức Phật xếp bằng ngồi dưới cây bồ đề B{K \tHcqR _d<K al% f~N b~T… Read more »
(d.) t=k jb&@L takai jabuel /ta-kaɪ – ʥa-bʊəl/ soldiers.
(đg.) F%bK \p;N pabak prân /pa-baʔ – prø:n/ nutritious. ăn trái cây để bổ dưỡng cơ thể O$ _b<H ky~@ F%bK \p;N yw% mbeng baoh kayau pabak prân yawa…. Read more »
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ grasshopper.
(d.) m{n{X\t} p_t<|-p=k ministri pataow-pakai /mi-‘nis-tri: – pa-tɔ:–pa-kaɪ/ Ministry of Education and Training.
(d.) pr/ g{U parang ging /pa-ra:ŋ – ɡ͡ɣi:ŋ/ soot.
(t.) h~% s`’ hu siam /hu: – sia:m/ useful. việc làm này rất bổ ích cho giáo dục \g~K ZP n} b`K h~% s`’ k% p_t<|-p=k gruk ngap ni… Read more »
(d.) cK p=d cak padai /caʔ – pa-daɪ/ bundle of rice. một bó lúa s% cK p=d sa cak padai. a bundle of rice.
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents.