bàng quang (bọng đái) | X | bladder
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(d.) j#bz~% jembangu /ʥʌm-ba-ŋu˨˩/ jaguar, leopard. con báo đốm anK j#bz~% anâk jembangu. the leopard. con báo đốm con j#bz~% anK jembangu anâk. leopard baby.
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
(đg.) \b] m’~ brei mum /breɪ˨˩ – mum/ to give a baby the breast, breast-feeding. (cn.) F%m’~ pamum /pa-mum/
1. (t.) Q% nda /ɗa:/ maybe, perhaps, probably. – ông ấy có tiền không? o/ nN h~% _j`@N l]? ong nan hu jién lei? does this man have any… Read more »
(đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on one’s back. cõng em g&] ad] guei adei. carrying baby on the back.
(đg.) pl&^ palue /pa-lʊə:/ to coax (someone) into obedience. dỗ dành em bé pl&^ ad] ax{T palue adei asit. coax the baby.
(bà mụ) (đg.) =O& mbuai /ɓʊoɪ/ deliver, assist in the birth of. bà đỡ đẻ m~K =O& muk mbuai. Midwife; the village midwife delivered the baby.
(đg.) pl&^ palue /pa-lʊə:/ to coax (someone) into obedience. dỗ em pl&^ ad] palue adei. coax the baby.
đứa trẻ, trẻ nhỏ 1. (d.) kMR kamar /ka-ma:r/ baby, child. đứa bé mới sinh, trẻ mới sinh anK kmR anâk kamar. newborn baby. 2. (d.) r=nH ranaih … Read more »