cây | X | tree
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
1. (d.) b*H blah /blah˨˩/ one, a (unit of). một chiếc áo s% b*H a| sa blah aw. a shirt. 2. (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ one, a… Read more »
/d̪rih/ (t.) muồi = blet, trop mûr. baoh kayau tathak drih _b<H ky~@ tEK \d{H trái cây chín muồi.
/d̪ʊon/ (đg.) lượm, nhặt = ramasser. pick up. duen harek harom d&@N hr@K h_r’ lượm rác rến = ramasser les ordures. duen baoh kayau d&@N _b<H ky~@ lượm trái cây.
/ha:p/ (t.) đẹt, cằn = ratatiné. baoh kayau hap _b<H ky~@ hP trái bị đẹt (không lớn được) = le fruit est flétri. taha hap th% hP già cằn =… Read more »
/ka-cɛk/ (t.) vặt. mbeng kacaik O$ k=cK ăn vặt. kacaik-kacaok k=cK-k_c<K lặt vặt. ndom dom baoh kacaik-kacaok _Q’ _d’ _b<H k=cK-k_c<K nói những chuyện lặt vặt.
/ka-cʊa/ (d.) đầu, cả = premier, initial. saai kacua x=I kc&% anh hai, anh cả = le grand frère. anâk kacua anK kc&% con đầu lòng = fils aîné. baoh… Read more »
/ka-kʊor/ (cv.) takuer tk&@R (d.) sương = rosée. aia kakuer ber a`% kk&@R bL sương mù = brume. mbeng baoh kayau liah aia kakuer (cd.) O$ _b<H ky~@ l`H a`%… Read more »
/ka-nap/ (d.) chả = espèce de hachis cuit dans les feuilles de bananier. kind of mince cooked in banana leaves. kanap ikan kqP ikN chả cá. baoh kanap _b<H kqP… Read more »
/ka-ɗuh/ 1. (d.) vỏ (tươi) = écorce. kanduh kruec kQ~H \k&@C vỏ cam = écorce d’orange. 2. (d.) baoh kanduh _b<H kQ~H miếng gỗ lót sau lưng người dệt = dossière… Read more »