Manuai m=n& [Cam M]
/mə-nʊoɪ/ Manuai m=n& [Cam M] (d.) làng Manai = village de Manai = Manai village.
/mə-nʊoɪ/ Manuai m=n& [Cam M] (d.) làng Manai = village de Manai = Manai village.
/mə-nʊəl/ manuel mn&@L [Cam M] (d.) xăm (quẻ) = oracle écrit = written oracle.
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
/mə-nuɪ’s/ manuis mn&{X [Cam M] 1. (d.) người = homme = people, human. anâk manuis anK mn&{X con người = people, mankind. jieng manuis j`$ mn&{X nên người = to be… Read more »
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
/mə-nu:n/ (d.) lời nguyện, lời hứa = vœu, promesse. vow, promise. hadom baoh manun makal h_d’ _b<H mn~N mkL những lời hứa năm xưa. old promises.
/mə-nur/ (M. menari) 1. (đg.) khiêu vũ, nhảy múa = danse, danser = to dance. 2. (d.) vũ công, diễn viên nữ = danseuse, actrice = dancer, actress. 3…. Read more »
(đg.) \bK brak [A, 348] /bra:˨˩ʔ/ to manure. (cv.) \dK drak /d̪ra:˨˩ʔ/ bón phân cho lúa \bK AK k% p=d brak khak ka padai. apply manure to rice…. Read more »
1. (đg.) ZP j`$ ngap jieng /ŋaʔ – ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 2. (đg.) F%j`$ pajieng /pa-ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 3. (đg.) … Read more »
(d.) AK khak /khaʔ/ fertilizer, manure. phân gà AK =aH mn~K khak aih manuk. chicken feces; chicken manure. phân trâu AK =aH kb| khak aih kabaw. buffalo manure. bón… Read more »