randap rQP [Cam M]
/ra-ɗʌp/ (đg.) quen = être familier avec, bien connaître. randap bhian rQP B`N quen thuộc = bien connaître. urang randap ur/ rQP người quen = connaissance.
/ra-ɗʌp/ (đg.) quen = être familier avec, bien connaître. randap bhian rQP B`N quen thuộc = bien connaître. urang randap ur/ rQP người quen = connaissance.
1. (t.) \k;N-b@N krân-ben /krø:n-bə:n˨˩/ relative, familiar. 2. (t.) rQP B`N randap bhian /ra-ɗap – bʱia:n˨˩/ relative, familiar.
(t.) B`N az&] bhian anguei /bʱia:n˨˩ – a-ŋuɪ/ common, usual.
(t.) B`N bhian /bʱia:n˨˩/ normal.
(đg.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ often. đồ vật thường hay sử dụng ky% B`N az&] kaya bhian anguei. things often used.
(t.) B`N hr] bhian harei /bhia:n˨˩ – ha-reɪ/ daily, everyday.
(t.) B`N-B`N bhian-bhian /bhia:n˨˩-bhia:n˨˩/ usually.
thường, bình thường (t.) B`N bhian /bhia:n˨˩/ normal. đồ thường (đồ vật bình thường) ky% B`N kaya bhian. normal things. thường ngày B`N hr] bhian harei. everyday; daily.
1. (đg.) a`@K aiek /iəʔ/ to watch. xem ti vi a`@K t{w} aiek tiwi. 2. (đg.) _M” maong /mɔŋ/ to look xem (nhìn) lên bảng _M” t_gK… Read more »