bụ bẫm | X | chubby
(t.) lOK lambak [Cam M] /la-ɓa:ʔ/ chubby. trẻ em bụ bẫm anK r=nH lOK anâk ranaih lambak.
(t.) lOK lambak [Cam M] /la-ɓa:ʔ/ chubby. trẻ em bụ bẫm anK r=nH lOK anâk ranaih lambak.
(đg.) m’ mâm /møm/ suck. (cv.) m~’ mum /mum/ bú sữa mẹ m’ a`% ts~@ a=MK mâm aia tasau amaik. breastfeeding.
/bʊa:/ (d.) môn, môn nước = Colocasia esculenta (L.) Schott. taro. njem bua W# b&% rau môn. vegetable taro. aia habai njem bua a`% h=b W# b&% canh rau môn…. Read more »
(d.) wR h&K war huak /wa:r – hʊaʔ/ meal. có một bữa ăn ngon h~% s% wR h&K bz} hu sa war huak bangi. having a delicious meal.
(t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah bal-glai bal-klaow.
bừa bộn, bề bộn, nhiều và lộn xộn. (t.) bL-=g* bal-glai /ba:n – ɡ͡ɣlaɪ/ topsy-turvy, disordered, disorderly, indiscriminate. đồ đạc vứt bừa bãi ky% prH bL-=g* bL-_k*<| kaya parah… Read more »
I. bừa, cái bừa. (đg. d) k# kem /kʌm/ to rake; the harrow. dùng cái bừa để bừa ruộng mK k# p`@H k# hm~% mâk kem pieh kem hamu…. Read more »
(đg.) b*H blah /blah/ to split. bửa củi b*H W~H blah njuh. split wood.
/bʊoɪ/ (đg.) đu = balançoire. dai buai =d =b& đưa đu = jouer à la balançoire. _____ Synonyms: yun y~N
/bʊaʔ-sʊaʔ/ (t.) lộn xộn. mayai buaksuak m=y b&Kx&K nói lộn xộn.