magok m_gK [Bkt.]
/mə-ɡ͡ɣo:k˨˩/ (d.) cây dầu.
/mə-ɡ͡ɣo:k˨˩/ (d.) cây dầu.
/mə-hɪŋ/ mahing mh{U [Bkt.] (d.) cây dã mẫu đơn (chữa bệnh kiết lị).
/ʄɔ:/ (d.) cây dâu = mûrier à soie. maong: ‘hanjaow’ h_W<|
/ʄau/ (cv.) hanjuw hW~| (d.) cây da đá, dâu da = espèce de ficus.
/traɪʔ/ trac \tC [Cam M] 1. (d.) cây dầu lông = Dipterocarpus intricatus. phun trac f~N \tC cây dầu lông = id. 2. (đg.) xịt = faire une trainée, lancer un… Read more »
(t.) f{K p*K phik plak /fi:ʔ – plaʔ/ bitter.
I. cày, cái cày (d.) lZL langal /la-ŋʌl/ plough, plow. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the plow… Read more »
I. cậy, cậy đồ, cậy nâng một vật lên (đg.) kQ@H kandeh /ka-ɗəh/ to pry. cậy nắp nồi kQ@H t~K k_g<K kandeh tuk kagaok. pry the lid. II. … Read more »
(d.) f~N phun /fun/ tree. cây gỗ, cây xanh f~N ky~@ phun kayau. greenery. cây ăn quả f~N O$ _b<H phun mbeng baoh. fruit tree. trái cây _b<H f~N… Read more »
(đg.) la&% hm~% laaua hamu /la-ʊa: – ha-mu:/ to plough fields. mang cái cày đi cày ruộng b% lZL _n< la&% hm~% ba langal nao la-aua hamu. take the… Read more »