pajup pj~P [Cam M]
/pa-ʥup/ (đg.) giúp = aider. pajup anâk ngap sang pj~P anK ZP s/ giúp con làm nhà. pajup gep pj~P g@P giúp nhau.
/pa-ʥup/ (đg.) giúp = aider. pajup anâk ngap sang pj~P anK ZP s/ giúp con làm nhà. pajup gep pj~P g@P giúp nhau.
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/ta-ba:/ 1. (t.) lạt, nhạt = fade. taba yau aia pabah (tng.) tb% y~@ a`% pbH lạt như nước miếng. aia masem daok taba a`% ms# _d<K tb% nước canh… Read more »
/ta-ra-zʊəŋ/ (d.) con lằng = Stomoxys.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
(d.) lb@K labek [A, 436] (Kh.) /la-bə˨˩ʔ/ constructions.
(d. t.) bv&@R banyuer /ba-ɲʊər˨˩/ fit; awhile, moment cơn ho bv&@R pt~K banyuer patuk. coughing time. gió lạnh buốt từng cơn az{N laN l_z<H _d’ bv&@R angin laan langaoh… Read more »