đờ | | ashamed
(t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ humiliated, ashamed, shamefaced. đờ mặt, mặt đờ (bị quê, bị bẽ mặt) \g^ _O<K gre mbaok. shamefaced; humiliated. hắn bị người ta làm cho đờ… Read more »
(t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ humiliated, ashamed, shamefaced. đờ mặt, mặt đờ (bị quê, bị bẽ mặt) \g^ _O<K gre mbaok. shamefaced; humiliated. hắn bị người ta làm cho đờ… Read more »
I. con kênh, kênh mương, kênh đào, kênh rạch (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ channel, canal. con kênh r_b” rabaong. the channel; the canal. kênh đào; kênh đập r_b” bn@K… Read more »
máng để thức ăn cho động vật (d.) =gR gair /ɡ͡ɣɛr˨˩/ feeding trough (for hogs). máng heo; máng lợn =gR pb&] gair pabuei. feeding trough for pigs.
/pa-ma-ɔ:m/ (đg.) cho đắp, cho đội = recouvrir, faire porter.
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
(d.) as@~ asau /a-sau/ dog. chó dữ as@~ xqK asau sanak. fierce dog. chó sói as@~ s{U asau thing. wolf. chó sủa as@~ _\g<H asau graoh. dog barks.
1. (d.) drK darak /d̪a-ra:˨˩ʔ/ market. chợ lớn drK _\p” darak praong. large market. chợ nhỏ drK ax{T darak asit. small market. siêu thị drK ry% darak raya. super market. … Read more »
(d.) k~k`$ kukieng [A,72] /ku-kiəŋ/ elbow. thúc cùi chỏ; chỏ cùi chỏ =vH k~k`$ nyaih kukieng. beat with elbows; to jab.
(tr.) =j& juai /ʥʊoɪ˨˩/ do not. chớ làm như thế =j& ZP ynN =j& juai ngap yanan juai. do not do that.