mũi Dinh | | cape
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
1. (d.) _O<K d{U mbaok ding /ɓɔ:ʔ – d̪iŋ/ cape, headland. 2. (d.) _O<K =S& mbaok chuai [Cam M] /ɓɔ:ʔ – ʧʊoɪ/ cape, headland. Mũi Dinh là… Read more »
/o:ŋ/ 1. (đ.) ông = grand-père. grandfather. ong akaok o/ a_k<K ông cố = arrière grand-père. great-grandfather. ong ket o/ k@T ông sơ = arrière arrière grand-père. father of great-grandfather,… Read more »
/fʊəl/ 1. (d.) phước, đức; hiếu= bien, bonne œuvre. ngap phuel ZP f&@L làm phước = faire du bien. nyu daok hu phuel v~% _d<K h%~ f&@L nó ăn ở… Read more »
I. /rɔ:ʔ/ 1. (đg.) đón; thịnh = accueillir; “inviter”. raok tuai _r<K =t& đón khách =accueillir des invités. muk mbuai raok anâk m~K =O& _r<K anK bà mụ đón thai = la sagefemme… Read more »
/ta-ɡ͡ɣra:ŋ/ (đg.) chặn đường, án ngự. lakau drei di cei nao sang, ramaong daok tagrang di krâh jalan (NMMM) lk~@ \d] d} c] _n< s/, r_m” _d<K t\g/ d} \k;H… Read more »
(t.) h_d’ nN hadom nan /ha-d̪o:m – nʌn/ in all, just only. chỉ còn có vỏn vẹn bấy nhiêu đó thôi _tK _d<H h_d’ nN m} tok daok hadom… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) anK anâk /a-nø:ʔ/ child. con gái anK km] anâk kamei. daughter; girl. con trai anK lk] anâk lakei. son; boy. con cả anK kc&% anâk kacua. first… Read more »
(d.) lb@K labek [A, 436] (Kh.) /la-bə˨˩ʔ/ constructions.