khar AR [Cam M]
/kʱar/ (d.) tinh thể, pha lê = cristal. crystal.
/kʱar/ (d.) tinh thể, pha lê = cristal. crystal.
(đg.) _c<K caok /cɔʔ/ cried telling, crying while telling. đến khóc kể với tôi =m _c<K d} k~@ mai caok di kau. (she) came to my side and crying… Read more »
(đg.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ to be silent. nín thinh gQ$ D{T gandeng dhit. quite silent; soundless. anh chỉ biết câm nín nghe tiếng em khóc x=I _tK E~@ gQ$… Read more »
1. (đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to ooze, to sweat. rịn nước; thấm rịn nước ra ngoài _W’ a`% njom aia. absorbent. 2. (đg.) (nhớt) VR nyar /ɲʌr/… Read more »
/sa-ra-d̪a:ŋ/ (d.) đường = sucre. sugar. saradang cuah xrd/ c&H đường cát = sucre en poudre; powdered sugar. saradang batuw xrd/ bt~| đường phèn = sucre en pains; crystal sugar…. Read more »
/ta-ŋəɪ/ 1. (d.) bắp = maïs. maize. tangey sao ndaow tz@Y s% _Q<| bắp một trái. jaoh tangey _j<H tz@Y bẻ bắp. 2. (d.) tangey brai tz@Y =\b bo bo = Croix… Read more »
1. (đg.) ptK-p=r patak-parai /pa-taʔ–ha-taɪ/ to moan, lament. khóc than, than khóc h`% ptK p=r hia patak parai. wailing cry, crying while telling, tearful. 2. (đg.) r_c<K racaok… Read more »
/ba-bu̯əl/ (đg.) gù. E. cooing of a dove. katrau babuel k\t~@ bb&@L bồ câu gù = doves cooing.