anuh an~H [Cam M]
/a-nuh/ (d.) trăng, cái cùm (dụng cụ dùng để phạt) = fers, chaînes. fetter. buh anuh b~H an~H tra cùm.
/a-nuh/ (d.) trăng, cái cùm (dụng cụ dùng để phạt) = fers, chaînes. fetter. buh anuh b~H an~H tra cùm.
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »
/bu-mi:/ (d.) làng Cù Mi (Phò Trì) – Bình Thuận = village de Cumi.
(d.) a_r% aro /a-ro:/ remains. nước cặn a`% a_r% aia aro. dusted water; water containing sediment. cặn bã a_r%-arH aro-arah. scum.
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
(d.) tm~N tamun /ta-mun/ melons, salted vegetables. dưa chuột tm~N k*N tamun klan. cucumber. dưa gang (dưa ruột vàng) tm~N a`% tamun aia. cantaloupe. dưa leo tm~N _\E<| tamun… Read more »
/ɡ͡ɣrʊaʔ/ 1. (t.) sấp, úp = pile (cr. face). ndih gruak Q{H \g&K nằm sấp = procumbent. gruak mbaok tamâ aia \g&K _O<K tm% a`% úp mặt vào nước =… Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
/ka-ɲi:ʔ/ 1. (t.) màu vàng = jaune. yellow. ber kanyik b@R kv{K màu vàng = jaune. mata kanyik-pik mt% kv{K-p{K mắt vàng khè. huec kanyik mbaok h&@C kv{K _O<K sợ… Read more »