pabai p=b [Cam M] [Bkt.]
/pa-baɪ/ 1. (đg.) rải ra. 2. (đg.) pabai sa p=b x% làm guồng xa = faire la roue du rouet.
/pa-baɪ/ 1. (đg.) rải ra. 2. (đg.) pabai sa p=b x% làm guồng xa = faire la roue du rouet.
/pa-taʊ/ 1. (d.) vua = roi. king. ngap patao ZP p_t< làm vua = être roi. gaon patao _g<N p_t< lệnh vua = ordre du roi. drâng ray patao \d;/… Read more »
/ra:/ (d.) người = personne. ra kade r% kd^ hoạn quan = eunuque; ra ganup r% gn~P người quý phái = gens nobles; ra mathaong r% m_E” người phu =… Read more »
/tʱʌn-cʌn/ Thencen E@Nc@N [Cam M] (d.) vợ vua Po Ramé = femme du roi Pôramé.
/tʱʌn-cih/ Thencih E@Nc{H [Cam M] (d.) vợ vua Po Ramé = femme du roi Pôramé.
(t.) d~R-d~R dur-dur /d̪u:r-d̪u:r/ rumble. chạy ầm ầm trong nhà Q&@C d~R-d~R dl’ s/ nduec dur-dur dalam sang. run and make loud noises in the house (kids).
I. mắt bét (đg.) =\OK mbraik (mata) /ɓrɛ:k/ dull-sighted. mắt bét mt% =\OK mata mbraik. II. bét, chót. (t.) tp&{C tapuic /ta-pʊɪʔ/ stand at bottom, at… Read more »
I. đu, cái đu (d.) =b& buai /bʊoɪ˨˩/ swing. đánh đu; đu đưa =d =b& dai buai. teeter. II. đu lên, đu trên, treo lên, mắc lên (đg.) … Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »