tangan tZN [Cam M]
/ta-ŋʌn/ (t.) chết giấc = perdre ses esprits, avoir une syncope. ataong tangan a_t” tZN đánh chết giấc.
/ta-ŋʌn/ (t.) chết giấc = perdre ses esprits, avoir une syncope. ataong tangan a_t” tZN đánh chết giấc.
/ta-ŋɔh/ (t.) điếc = sourd. deaf. tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc. deaf ears. tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai. deafen; shrill; strident. ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm… Read more »
/ta-ŋɔʔ/ (d.) bên trên. per tangaok p@R t_z<K bay bên trên.
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
đi nào 1. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ please; come on. thôi đi mà; thôi đi nào =l& =mK luai maik. please stop it. thôi đi mà; thôi đi nào… Read more »
(t.) t_z<H tangaoh [A,169] /ta-ŋɔh/ deaf. tai điếc tz} t_z<H tangi tangaoh. deaf ears. điếc tai t_z<H tz} tangaoh tangi. deafen; shrill; strident. điếc cả hai tai t_z<H d&%… Read more »
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
/la-ŋɔh/ Aiek → tangaoh t_z<H [Cam M] [A,169] _____ Synonyms: tangul tz~L
vẹo 1. (đg.) aZT angat /a-ŋat/ crook; twist. ngoẹo qua một bên aZT tp% s% gH angat tapa sa gah. crooked aside. 2. (đg.) =zT ngait /ŋɛt/… Read more »