ánh sáng | tanrak hadah | the light
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
(đg.) sHhdH sahhadah [A,469] /sah-ha-d̪ah/ to prove, demonstrate. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is… Read more »
1. (t.) QH-QH ndah-ndah /ɗah-ɗah/ laugh out loud (LOL). cười ha hả _k*< QH-QH klao ndah-ndah. LOL. 2. (t.) =QH-=QH ndaih-ndaih /ɗɛh-ɗɛh/ laugh out loud (LOL). cười… Read more »
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »
/ca-ɗah/ (d.) mảnh = morceau, pièces. candah pangin pacah cQH pz{N pcH mảnh chén bể = morceau de bol cassé.
/mə-zah/ (k.) nếu = si = if. mayah biak myH b`K nếu thật = si c’est vrai. if so… mayah yau nan myH y~@ nN nếu như vậy = si… Read more »
/sa-d̪ah/ (k.) ví như = comme. nyu nan sadah yau tuai min v~% nN xdH y~@ =t& m{N người ấy ví như khách vậy = cette personne est tout comme un… Read more »
/sa-ha-d̪ah/ (d.) lý tưởng, ánh sáng chân lý. sahadah po Nabi patao bia oh thau shdH _F@ nb} p_t< b`% oH E~@ lý tưởng (ánh sáng chân lý) của đấng Thiên… Read more »
/si-d̪ah/ (k.) như là, nghĩa là; ví, ví dụ = comparer, par exemple. ndom yau nan sidah nyu takrâ paje _Q’ y~@ nN s{dH v~% t\k;% pj^ nói thế nghĩa… Read more »
I. với, với tay, rướn mình 1. (đg.) u’ um /u:m/ to reach. với tay hái u’ tz{N =pK um tangin paik. II. (dùng đặt cuối câu… Read more »