kandah kQH [Cam M]
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/la-ɗah/ (d.) cây bồ hòn (để suốt cá).
/sa-d̪ah/ (k.) ví như = comme. nyu nan sadah yau tuai min v~% nN xdH y~@ =t& m{N người ấy ví như khách vậy = cette personne est tout comme un… Read more »
/sa-ha-d̪ah/ (d.) lý tưởng, ánh sáng chân lý. sahadah po Nabi patao bia oh thau shdH _F@ nb} p_t< b`% oH E~@ lý tưởng (ánh sáng chân lý) của đấng Thiên… Read more »
/si-d̪ah/ (k.) như là, nghĩa là; ví, ví dụ = comparer, par exemple. ndom yau nan sidah nyu takrâ paje _Q’ y~@ nN s{dH v~% t\k;% pj^ nói thế nghĩa… Read more »
/ta-ka-ɗah/ (t.) hiểm trở = plein d’obstacle. jalan takandah jlN tkQH đường hiểm trở = chemin couvert d’obstacles.
/ʥu-d̪ah/ (d.) Juđa = Judée. Judas.
(đ.) a_l% alo /a-lo:/ hello, halo. alo, cho tôi hỏi ai đang nói ở đầu bên kia? a_l%, \b] dh*K tv} E] _d<K _Q’ gH nN? alo, brei dahlak tanyi thei… Read more »
/ah/ (tr.) chứ, chớ. come on; do not; well; oh… luai maik ah =l& =mK aH thôi đi chứ = oh, stop it please. nao maik ah _n< =mK aH… Read more »
/am-pu:n/ (đg.) xin lỗi = demander pardon. to apologize. ampun dahlak mai ralao a’p~N dh*K =m r_l< xin lỗi tôi đến trễ = sorry, I’m late. maah ampun maH a’p~N xin… Read more »