chuai =S& [Cam M] sruai
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
/ʧʊoɪ/ 1. (d.) mũi Dinh = cap. — 2. (t.) (cv.) sruai =\s& lâu, hoài = longtemps. mbeng chuai O$ =S& ăn lâu = manger longuement. hajan chuai hjN =S&… Read more »
/d̪ʱul/ (Skt. धूलि dhūli) 1. (d.) bụi = poussière. dust. dhul ndik akaok D~L Q{K a_k<K bụi bay lên đầu. aw bak dhul a| bK D~L áo dính bụi. angin… Read more »
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
/ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) katigaha kt{gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, maison princière. palace, princely. patao daok di gaha, bia daok di kuek p_t< _d<K d} gh%, b`% _d<K d}… Read more »
/ɡ͡ɣa-lʌŋ/ (cv.) gileng g{l$ 1. (d.) kho lớn = grand grenier, magasin royal. galeng pariak g{l$ pr`K ngân khố = trésor. 2. (d.) dinh thự, cung = palais, demeure royale…. Read more »
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
/ɡ͡ɣluh/ (d.) bùn = vase, boue. gluh kli g*~H k*} hồ trét = torchis. takai bak gluh t=k bK g*~H chân dính bùn. kabaw ndih di danaw gluh kb| Q{H… Read more »
/ka-ma:/ (t.) dính đôi = accolés, jumeaux. anâk kama anK kM% trẻ sinh đôi dính nhau = frères siamois. Siamese twins. urang kamei Cam oh mada mbeng patei kama ur/… Read more »
/ka-ti-ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) gaha gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, demeure princière. palace, princely.
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »