Madrén m_\d@N [Cam M]
/mə-d̪re̞n/ Madrén m_\d@N [Cam M] (d.) Di Linh = Djiring.
/mə-d̪re̞n/ Madrén m_\d@N [Cam M] (d.) Di Linh = Djiring.
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
/pa-cɔh/ (đg.) so sánh, đối chiếu; đấu = comparer. pacaoh parak F%_c<H prK đấu giá = adjuger, faireune vente auxenchères. pacaoh prân F%_c<H \p;N đấu lực = rivaliser de forces…. Read more »
/plah/ 1. (đg.) nhét vào = introduire dans. plah kadung p*H kd~/ nhét ví líu = mettre le gousset, à la ceinture. 2. (đg.) găm = mettre dans le fourreau…. Read more »
I. quá, lắm (đặt ở cuối câu để nhấn mạnh một điều gì đó) (t.) Q] ndei /ɗeɪ/ a lot, in excess, excessive (stands in the end of sentences)…. Read more »
(chỉnh cho căn, cho bằng, cho đúng) (đg.) S`R chiar [A,140] /ʧiar/ correct the mistake, adjust for scales, for equal, adjust for balance.
/ʥʊoɪ/ 1. (p.) đừng = ne… pas. juai bangal =j& bZL đừng phá = ne fais pas de bêtises. juai ka =j& k% khoan đã = un moment! juai ngap… Read more »