dinh dưỡng | | nutrition
(d.) ln;Y lanây /la-nøɪ/ nutrition. nước dinh dưỡng a`% ln;Y aia lanây. nutritional water. thức uống dinh dưỡng ky% mv~’ ln;Y kaya manyum lanây. nutrition drink.
(d.) ln;Y lanây /la-nøɪ/ nutrition. nước dinh dưỡng a`% ln;Y aia lanây. nutritional water. thức uống dinh dưỡng ky% mv~’ ln;Y kaya manyum lanây. nutrition drink.
(t.) tkQH takandah /ta-ka-ɗah/ craggy, arduous.
khó khăn, chật vật (t.) rO} rambi [Bkt.96] [A,411] /ra-ɓi:/ arduous, troublesome.
(d.) \j~% aG% hr@K jru agha harek /ʤru:˨˩ – a-ɡʱa:˨˩ – ha-rəʔ/ herbal. uống thuốc thảo dược mv~’ \j~% aG% hr@K manyum jru agha harek. take herbal medicine.
(t.) rO} rambi /ra-ɓi:/ arduous. gian khổ và truân chuyên rO} rOH rambi rambah. suffering and arduous.
(d.) jLd} aRkt{K jaldi arkatik /ʥal-d̪i: – ar-ka-tik/ Arctic Ocean.
1. (d.) jld} jaladi /ʤa˨˩-la-d̪i:/ ocean. (d.) jLd} jaldi /ʤal˨˩-d̪i:/ 2. (d.) k~l{_dU kulidong /ku-li-d̪o:ŋ/ ocean.
(hòn dái dê) (d.) _b<H k*~% p=bY baoh klu pabaiy /bɔh˨˩ – klu: – pa-bɛ:˨˩/ goat’s ball, goat testicles.
1. (d.) a=kH akaih /a-kɛh/ mountain goat. 2. (d.) p=bY =g* pabaiy glai /pa-bɛ:˨˩ – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ mountain goat.
(t.) r&K x&N ruak suan /rʊaʔ – sʊa:n/ malnutrition.