đòn vong | | top lever
(d.) in% pb~/ inâ pabung /i-nø – pa-buŋ˨˩/ top lever of the house.
(d.) in% pb~/ inâ pabung /i-nø – pa-buŋ˨˩/ top lever of the house.
(t.) r~=d rudai [A,420] /ru-d̪aɪ/ evenly. bước đồng đều y’ r~=d yam rudai. step evenly.
cho dù, mặc dù (k.) \b] k% brei ka / even if. dù cho hôm nay trời mưa, học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
(t.) dNd~H danduh /d̪an-d̪uh/ severe.
(t.) kKkN kakkan [Sky.] /kaʔ-kʌn/ severe.
(t.) oH md% oh mada /oh – mə-d̪a:/ never. không bao giờ đến đó oH md% _n< t@L nN oh mada nao tel nan. never go there.
(t.) td&@L taduel [A,173] /ta-d̪ʊəl/ relieve.
mãi miết (t.) _m`@T miét /mie̞t/ as ever, as always; forever. mãi mãi _m`@T-_m`@T miét-miét. forever.
1. (t.) tmN rY tamân ray [Sky.] /ta-mø:n – raɪ/ myriad forever. 2. (t.) l&{C rY luic ray [Sky.] /lʊɪʔ – raɪ/ myriad forever.