nể nang | | reverence
(đg.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to respect; reverence; awe, feared. chẳng nể nang ai oH kQ% t\g@K d} E] oh kanda tagrek di thei.
(đg.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to respect; reverence; awe, feared. chẳng nể nang ai oH kQ% t\g@K d} E] oh kanda tagrek di thei.
(đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent.
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
(đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent. ngừa trước cg% dh*~@ caga dahlau. prevention first.
(đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ develop, development.
(d.) apkR _\p” apakar praong /a-pa-ka:r – prɔŋ/ event. sự kiện trọng đại apkR _\p” ry% apakar praong raya. great event; big and important event.
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to revere, to honor. (cv) p~j%% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »
(đg.) tpH xr} tapah sari /ta-pah – sa-ri:/ to part forever from somebody.
thù hằn, thù hận (đg.) m=b jnK mabai janâk /mə-baɪ˨˩ – ʤa˨˩-nø:˨˩ʔ/ revengeful, feud.