rayem ry# [Cam M]
/ra-zʌm/ 1. (t.) xẫm, sẫm = sombre. langik rayem lz{K ry# trời nhá nhem = il fait sombre. rayem-rayem ry#-ry# xâm xẫm = sombre. langik rayem-rayem lz{K ry#-ry# trời xâm xẫm… Read more »
/ra-zʌm/ 1. (t.) xẫm, sẫm = sombre. langik rayem lz{K ry# trời nhá nhem = il fait sombre. rayem-rayem ry#-ry# xâm xẫm = sombre. langik rayem-rayem lz{K ry#-ry# trời xâm xẫm… Read more »