gahul gh~L [Cam M]
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/ca-d̪a:/ (d.) đụn = dune. cada cuah cd% c&H đụn cát = dune de sable. _____ Synonyms: caor, gahul, tada
/cɔr/ (d.) đụn, động = dune. caor cuah _c<R c&H đụn cát; động cát = dune de sable. _____ Synonyms: cada, gahul
1. (d.) _c<R c&H caor cuah /cɔ:r – cʊah/ sand dune. 2. (d.) gh~L c&H gahul cuah /ɡ͡ɣa˨˩-hul˨˩ – cʊah/ sand dune.
(d.) _c<R caor /cɔ:r/ raised area. động cát _c<R c&H (gh~L) caor cuah (gahul). sand dune.
/ɡʱur/ (d.) nghĩa địa Bani = cimetière Bani. >>> aiek ‘gahul’ gh~L
/ha-lu:ʔ/ (d.) đất = terre. haluk bhong hl~K _BU đất đỏ = terre glaise rouge. haluk randaih hl~K r=QH đất sỏi = cailloutis. haluk gahul hl~K gh~L đất động =… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
1. Chăm Ahiér (d.) k~T kut /kut/ cemetery, graveyard (for Cam Ahiér – Cham people influenced Hinduism). 2. Chăm Bani (d.) G~R ghur /ɡʱur˨˩/ cemetery, graveyard (for… Read more »
1. Chăm Ahiér (d.) k~T kut /kut/ cemetery, graveyard (for Cam Ahiér – Cham people influenced Hinduism). 2. Chăm Bani (d.) G~R ghur /ɡʱur˨˩/ cemetery, graveyard (for… Read more »