jagak jgK [Cam M]
/ʥa-ɡ͡ɣak/ (d.) chà gặt (một loại binh khí) = coupe-coupe. ~ machete.
/ʥa-ɡ͡ɣak/ (d.) chà gặt (một loại binh khí) = coupe-coupe. ~ machete.
/pa-a-ŋɯʔ/ (đg.) làm cho ngước = faire renverser la tête en arrière.
/u̯əl/ 1. (đg.) mắc nghẹn = avoir la gorge obstruée. be blocked up (at his throat). huak lasei auel di tada h&K ls] a&@L d} td% ăn cơm bị nghẹn. ndom… Read more »
/hɔ:m/ (d.) hom. haom yuak gak _h> y&K gK hom đan tranh.
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
(t.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ swoon. ngất xỉu lzK tz]& langâk tanguei. đánh cho ngất a_t” k% lz;K ataong ka langâk.
/nrʊoɪʔ/ ~ /nroɪʔ/ (d.) lối = chemin, rangée continue. nruec gak \n&@C gK lối tấm tranh = chemin de plaques de chaume.
/ra-la:ŋ/ (d.) tranh săn = Saccharum spicatum linn. (chaume). sang tak gak ralang s/ tK gK rl/ nhà lợp trang săn = maison couverte de chaume. pak ralang pK rl/… Read more »
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
(đg.) tgK tagak /ta-ɡ͡ɣa:ʔ/ extend. dang ra tgK tb`K tagak tabia. extend.