haom _h> [Bkt.]
/hɔ:m/ (d.) hom. haom yuak gak _h> y&K gK hom đan tranh.
/hɔ:m/ (d.) hom. haom yuak gak _h> y&K gK hom đan tranh.
/ha-taʔ/ (cv.) tak tK 1. (đg.) chém, cứa = décapiter. hatak tacaoh htK t_c<H chém giết = tuer en décapitant. hatak gan takuai htK gN t=k& chém ngang cổ. 2…. Read more »
/mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ 1. (đg.) động, lắc, lung lây = ridé. wrinkled. aia magei a`% mg] nước động. la surface de l’eau est ridée, cligner. magei mata mg] mt% nháy mắt. cligner… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
(t.) pgK-pgN pagak-pagan /pa-ɡ͡ɣa˨˩ʔ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ unruly, saucy.
(t.) lzK langâk /la-ŋøʔ/ swoon. ngất xỉu lzK tz]& langâk tanguei. đánh cho ngất a_t” k% lz;K ataong ka langâk.
bị mắc nghẹn 1. (t.) uR ur /ur/ choked; be blocked up (at his throat). nghẹn ngực; tức ngực uR td% ur tada. nghẹn lời uR pn&@C ur panuec…. Read more »
I. nghịch, nghịch phá (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ play against; naughty. nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal. obstreperous. II. nghịch, ngược (đg.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. nghịch lại;… Read more »
ngước lên 1. (đg.) zK ngâk [Cam M] /ŋøʔ/ glance up. ngước đầu lên zK a_k<K t_gK ngâk akaok tagok. head up. 2. (đg.) t@K tek /təʔ/… Read more »
/nrʊoɪʔ/ ~ /nroɪʔ/ (d.) lối = chemin, rangée continue. nruec gak \n&@C gK lối tấm tranh = chemin de plaques de chaume.