crem \c# [Cam M]
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
/crʌm/ (cv.) trem \t# (đg.) ngâm = faire tremper, faire massérer. crem aw dalam kathuer pieh mbong kieng papah \c# a| dl’ kE&@R p`@H _OU k`$ ppH ngâm áo trong… Read more »
(d.) gl{U galing /ɡ͡ɣa-lɪŋ˨˩/ rein, horse guards, bridle. giật dây cương _Q<H gl{U ndaoh galing. pull the reins. giật cương ngựa _Q<H gl{U a=sH ndaoh galing asaih. jerk the… Read more »
I. cương, cương lên, căng, phình lên (đg.) c/ cang /ca:ŋ/ to swell. cương sữa c/ ts~@ cang tasau. milk stretch. II. cương, dây cương, cương ngựa (d.) … Read more »
nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi. (Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de poche pour mettre de menus objets)…. Read more »
(t.) kg`T kagiat /ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ brave, valiant. lòng dũng cảm kg`T h=t kagiat hatai. bravery; spunk.
1. (ra + wira) (d.) rw{r% rawira /ra-wi-ra:/ valiant man. 2. (ra + kagiat) (d.) rkg`T rakagiat /ra-ka-ɡ͡ɣiat˨˩/ valiant man.
/ha-bɔh/ (cv.) pabaoh p_b<H [A, 305] 1. (đg.) đập xuống, gõ xuống; ném xuống = frapper, frapper à plat; jeter à terre. habaoh khan h_b<H AN giặt khăn (bằng cách dùng… Read more »
/ʥrɔh/ (đg.) xả, xả sạch = rincer, plonger dans l’eau. papah blaoh jraoh bihacih ppH _b*<H _\j<H b{hc{H giặt xong xả cho sạch = après avoir lavé le linge, le… Read more »
/ka-d̪rʌn/ (đg.) liều lĩnh, liều mình. amaik kadran drei daong anâk a=mK k\dN \d] _d” anK người mẹ liều mình cứu đứa con. _____ _____ Synonyms: kagiat kg`T
/ɗɔh/ 1. (đg.) giựt, giật, giằng = se contracter. to pull, to contract, to shrink arak ndaoh arK _Q<H giựt gân = les muscles se contractent (avoir un spasme). the… Read more »