njaoh _W+H [Cam M]
/ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ = instiller. njaoh jru di mata _W<H \j~% d} mt% nhỏ thuốc trong mắt = faire une instillation dans l’œi 2. (t.) giãn = allonger à… Read more »
/ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ = instiller. njaoh jru di mata _W<H \j~% d} mt% nhỏ thuốc trong mắt = faire une instillation dans l’œi 2. (t.) giãn = allonger à… Read more »
/ʄɔ:ʔ/ 1. (t.) sũng, đẫm = trempé jusqu’ aux os. njaok pathah paje _W<K pEH pj^ ướt sũng rồi = trempé jusqu’aux os; 2. (t.) nhừ đòn = rotiné, passé… Read more »
/ʄɔ:/ (d.) cây dâu = mûrier à soie. maong: ‘hanjaow’ h_W<|
/ɡ͡ɣa-ʄɔʔ/ (d.) gáo = louche (faite avec une noix de coco). jhaok brei sa ganjaok aia _J<K \b] s% g_W<K a`% múc cho một gáo nước.
/ha-ʄɔl/ (cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L (t.) nhẹ = léger. yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ. nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner. padai… Read more »
/ha-ʄɔ:/ (d.) dâu (cây) = arbre mûrier à soie.
/ka-ʄɔ:k/ (đg.) gáy (gà) = chanter (coq). manuk kanjaok tuk bremguh mn~K k_W<K t~K \b#g~H gà gáy lúc sáng tinh mơ. _____ Synonyms: katak ktK
/ka-ʄɔ:p/ (t.) rít, nhớp (da) = visqueux, collant (peau). kalik kanjaop kl| k_W<P da rít, da nhớp.
/ta-ʄɔh/ 1. (đg.) nhỏ, nhỏ giọt; rơi = verser goutte à goutte; tomber. tanjaoh aia mata t_W<H a`% mt% nhỏ nước mắt = faire une instillation dans l’oeil. hajan tanjaoh… Read more »
/pa-ta-ʄɔh/ (đg.) nhiểu, giọt = faire tomber goutte à goutte.