dự tính | | intend
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ka-ʥɛʔ/ (p.) sắp, gần = près de, sur le point de. kajaik tel k=jK t@L gần đến, sắp đến = près de venir. kajaik blaoh k=jK _b*<H gần xong, sắp… Read more »
/ka-ʄɔ:k/ (đg.) gáy (gà) = chanter (coq). manuk kanjaok tuk bremguh mn~K k_W<K t~K \b#g~H gà gáy lúc sáng tinh mơ. _____ Synonyms: katak ktK
kéo chỉ 1. (đg.) ts~H tasuh [A,188] /ta-suh/ spinning; drawing pad; cotton on. kéo sợi ts~H =\m tasuh mrai. spinning thread. 2. (đg.) rz~H ranguh [A,405] /… Read more »
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
(d.) \b#g~H bremguh /brʌm˨˩-ɡ͡ɣuh˨˩/ dawn.
/pa-ɡ͡ɣe̞:/ 1. (d.) sáng = matin. morning. pagé ni p_g^ n} sáng nay = ce matin. paguh page pg~H p_g^ sáng mai = demain matin. kadéh pagé k_d@H p_g^ sáng mốt = après-demain… Read more »
cái phao 1. (d.) tg~H taguh /ta-ɡ͡ɣuh˨˩/ float, buoy. phao cần câu _b<H tg~H wH baoh taguh wah. fishing rod float. 2. (d.) bn~/ banung /ba˨˩-nuŋ˨˩/ float,… Read more »