rành rẽ | | expert
rành rõi, sành sỏi t. (t.) tlH-gH talah-gah /ta-lah – ɡ͡ɣah˨˩/ expert. 2. (t.) \t~H-g~H truh-guh /truh-ɡ͡ɣuh˨˩/ expert.
rành rõi, sành sỏi t. (t.) tlH-gH talah-gah /ta-lah – ɡ͡ɣah˨˩/ expert. 2. (t.) \t~H-g~H truh-guh /truh-ɡ͡ɣuh˨˩/ expert.
(d.) pg~H p_g^ paguh pagé /pa-ɡ͡ɣuh˨˩ – pa-ɡ͡ɣe̞:˨˩/ tomorrow morning.
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
(đg.) az~H bz~% anguh bangu /a-ŋuh – ba˨˩-ŋu:˨˩/ to embroider.
(t.) \t~H g~H truh guh /truh – ɡ͡ɣuh˨˩/ proficient, expert, fluent. thông thạo kinh sách \t~H g~H tp~K agL truh guh tapuk agal. fluent in scriptures.
trục cuốn vải của khung cửi (d.) az~H anguh /a-ŋuh/ cloth roller (of loom).
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »
1. (t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ thorough. học cho biết đến tường tận (học cho thông) bC k% E~@ \t~H hl~H bac ka thau truh haluh. learn… Read more »
I. wak w%K /wa:ʔ/ aiek: pawak pwK [Cam M] II. wak wK /wak/ (M. waktu wKt%~) /wak-tu:/ 1. (d.) giờ hành lễ = heure de célébration. wak sapuhik bramguh (Po Adam) wK sp~h|K \b’g~H (_F@… Read more »
/ha:l/ (t.) hầm, nóng bức = étouffant. hal bluw hL b*~| nực nội = suffoquant. langik hal ndei lz{K hL q] trời nóng bức quá. bel pandiak langik hal bluw… Read more »