mã | | countenance, horse
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »
I. mã, mẫu mã, diện mạo 1. (d.) =EK thaik /thɛʔ/ countenance. tốt mã s`’ =EK siam thaik. beautiful outside. 2. (d.) a`% aia /ia:/ countenance. đẹp mã… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
ngâm đen (t.) ht’ bR hatam bar /ha-tʌm – bʌr˨˩/ tawny.
(t.) ht’ bR hatam bar /ha-tʌm – bʌr˨˩/ tawny. da ngăm đen kl{K ht’ bR kalik hatam bar. dark skin.
(đg.) ht# hatem /ha-tʌm/ to curse. nguyền rủa ht# SP (ktT hBN) hatam chap (katat habhan). imprecate.
(đg.) ht’ hatam [A,503] /ha-tʌm/ to curse. nguyền rủa ht’ SP hatam chap. cursing.
/ta-mra:ʔ/ (cv.) temmrak t#\mK [Cam M] (d.) chì = plomb. tamrak patih t\mK pt{H chì trắng = plomb blanc. tamrak hatam t\mK ht’ chì đen = plomb noir.
/tʌm/ maong: ‘hatam’ ht’
/tʱəʊʔ/ 1. (đg.) bao phủ = voiler, cacher. aih taganum thep maklam di adalha =aH tgn~’ E@P mk*’ d} adLh% mây bao phủ không trung = les nuages voilent le ciel…. Read more »