hing h{U [Cam M]
/hiŋ/ (đg.) nhe = montrer, faire voir. hing tagei h{U tg] nhe răng = montrer les dents.
/hiŋ/ (đg.) nhe = montrer, faire voir. hing tagei h{U tg] nhe răng = montrer les dents.
(t.) x=nY sanaiy /sa-nɛ:/ dashing. hắn rất đẹp trai và bảnh bao v~% b`K s`’ lk] _s” x=nY nyu biak siam lakei saong sanaiy. he is very handsome and… Read more »
(d.) gR wH gar wah /ɡ͡ɣʌr – wah/ fishing-rod.
(đg.) wH ikN wah ikan /wah – i-ka:n/ to fish, fishing. xách cần câu đi câu cá b% gR wH _n< wH ikN ba gar wah nao wah ikan…. Read more »
(đg.) mrtK maratak /mə-ra-taʔ/ slashing furiously. chém lia lịa vào người mrtK tm% r~P maratak tamâ rup. slashing furiously at the body.
1. (d.) kD% kadha /ka-d̪ʱa:/ thing. những điểm (điều, thứ) đã làm được _d’ kD% h~% ZP j`$ dom kadha hu ngap jieng. things have been done. 2…. Read more »
1. (t.) lt}-l=tH lati-lataih /la-ti: – la-tɛh/ soothing, sweet, graceful. 2. (t.) hl}-hl$ hali-haleng /ha-li: – ha-lʌŋ/ soothing, sweet, graceful.
(d.) ky% kaya /ka-ja:/ thing, objects, goods. đồ ăn ky% O$ kaya mbeng. food. đồ dùng ky% az&] kaya anguei. utensil, belongings. đồ đạc ky% pkR kaya pakar. things… Read more »
đủ loại (t.) r[ mt% rim mata /ri:m – mə-ta:/ all things.
(đg.) _n< kl{N nao kalin /naʊ – ka-li:n/ soldier marching; army operation.