choáng | | shock
(t.) hw{U hawing /ha-wi:ŋ/ shock. choáng váng hw{U-hw/ hawing-hawang.| dizzy, giddy.
(t.) hw{U hawing /ha-wi:ŋ/ shock. choáng váng hw{U-hw/ hawing-hawang.| dizzy, giddy.
/faʊ/ (d.) súng = arme à feu, pétard. phaw kato f| k_t% súng ống tre = pétoire. phaw bangu f| bz~% pháo bông = feu d’artifice. radéh phaw r_d@H f|… Read more »
/ta-tʱaʊ/ tathaw tE| [Cam M] (d.) phần xốp, giác = partie spongieuse. tathaw hadam tE| hd’ phần xốp ổ kiến = partie spongieuse du nid des fourmis. tathaw kayau tE| ky~@… Read more »
/bʱaʊ/ (t.) không có ai biết = incognito. incognito. matai bhaw m=t B| chết không có ai biết = mourir incognito. (idiotismes) ralaow bhaw r_l<w B| thịt con vật không… Read more »
/tʱaʊ/ thaw E| [Cam M] (d.) dác = aubier. thaw kayau E| ky~@ dác gỗ.
/d̪ʱi-d̪ʱaʊ/ (t.) nhu mì, từ tốn = doux. kamei dhidhaw km] D{D| đàn bà nhu mì = femme douce.
cây súng (d.) f| phaw /faʊ/ gun. súng đạn f| k_r” phaw karaong. guns and bullets; firearms. súng ngắn f| kt~T phaw katut. shotgun. súng lục f| _kL phaw… Read more »
(d.) hwR hawar [A, 521] /ha-wa:r/ disease. bệnh dịch hoành hành hwR t~H EC hawar tuh thac.
(đg.) hw% hawa /ha-wa:/ to stink. bốc mùi hôi hw% O~@ \b~K hawa mbau bruk.
/mə-ɛh/ (đg. t.) rỉ sét, cáu bẩn = rouiller. basei maaih bs] m=aH sắt rỉ sét. (d.) [Bkt.] con (một cách gọi tên không trang trọng). maaih Nye… Read more »