madhir mD{R [Cam M] [A, 375]
/mə-d̪ʱɪr/ 1. (d.) đền đài, cung điện, hoàng cung = palais. palace. madhir raya mD{R ry% đền đài, cung điện. palais. great palace. madhir patao mD{R p_t< cung điện Hoàng… Read more »
/mə-d̪ʱɪr/ 1. (d.) đền đài, cung điện, hoàng cung = palais. palace. madhir raya mD{R ry% đền đài, cung điện. palais. great palace. madhir patao mD{R p_t< cung điện Hoàng… Read more »
/ka-d̪ʱɪr/ (t.) thiêng = merveilleux, mystérieux. apuei kadhir ap&] kD{R lửa thiêng = feu mystérieux.
(t.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ plat. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-D{R y~@ kr@H tanâh ndap-dhir yau kareh. đất bằng phẳng lì như gương tnH QP-lP y~@ kr@H… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
(d.) mD{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ imperial palace. cung đình nhà vua Thái Lan mD{R p_t< x`’ madhir patao Siam. the imperial palace of the king of… Read more »
/ka-li-mɯŋ/ (d.) chim én = hirondelle. swallow. aia pabah kalimang a`% pbH kl{m/ tai én, tổ = nid d’hirondelle. swallow nest.
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
1. (d.) gh% gaha /ɡ͡ɣa-ha:/ palace. 2. (d.) mD{R ry% madhir raya /mə-d̪ʱir – ra-ja:/ palace.
1. (d.) bh% baha [A,334] (Skt.) /ba˨˩-ha:˨˩/ Buddhist temple. 2. (d.) md{R DR madhir dhar /mə-d̪ʱir – d̪ʱʌr/ Buddhist temple.
(d.) md{R p_t< madhir patao /mə-d̪ʱir – pa-taʊ/ king’s palace.