cuống họng | X | esophagus
(d.) uK uk /u:ʔ/ esophagus. cuống họng uK tr_k” uk tarakaong. esophagus.
(d.) uK uk /u:ʔ/ esophagus. cuống họng uK tr_k” uk tarakaong. esophagus.
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
bỏ không 1. (đg. t.) =cK _E<H caik thaoh /cɛʔ – thɔh/ leave thing there and do nothing, vacantly. 2. (đg. t.) =l& _E<H luai thaoh /lʊoɪ… Read more »
hông và eo (d.) _k@N kén /ke̞:n/ waist hip.
mở lối (đg.) F%h&$ pahueng /pa-hʊəŋ/ to canalize. khai thông bế tắc; khai thông mở lối F%h&$ g_l” pahueng galaong. clearing deadlock; open the way.
không trung (d.) lwH lawah [Cam M] /la-wah/ space, immensity. trên khoảng không (trên không trung) _z<K lwH ngaok lawah. on the air.
(t.) oH md% oh mada /oh – mə-d̪a:/ never. không bao giờ đến đó oH md% _n< t@L nN oh mada nao tel nan. never go there.
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
con kỳ nhông (d.) =k& kuai /kʊoɪ/ salamander.
con nhồng, chim nhồng (d.) _t`” tiaong /tiɔŋ/ grackle.