daliak dl`K [Cam M]
/d̪a-liaʔ/ 1. (đg.) khoan; vò = vrille. daliak daning haluk dl`K dn{U hl~K khoan tường. daliak tiah dl`K t`H vò lửa. 2. (d.) [Bkt.] cái khoan. mâk daliak ba nao… Read more »
/d̪a-liaʔ/ 1. (đg.) khoan; vò = vrille. daliak daning haluk dl`K dn{U hl~K khoan tường. daliak tiah dl`K t`H vò lửa. 2. (d.) [Bkt.] cái khoan. mâk daliak ba nao… Read more »
/ha-ziak/ (t.) rẻ tiền, vô giá trị. cheap, trashy. tapuk akhar hayiak tp~K aAR hy`K cuốn sách rẻ tiền.
I. /hia:k/ (d.) chim mèo = Acridotheres siamensis. ciim hiak c`[ h`K chim mèo. ___ II. /hiaʔ/ (đg.) liết = affûter. hiak dhaong h`K _D” liết dao. ___ III…. Read more »
/kʱiaʔ/ (t.) cháy = brûlée. be burned. lasei khiak ls] A`K cơm cháy, cơm khét. khiak juk A`K j~K cháy đen. _____ Synonyms: hatam ht’, juk j~K Antonyms: hadah hdH,… Read more »
/kiaʔ/ aiek: ‘akiak’ ak`K
/kliaʔ/ (d.) ghế bành. _____ Synonyms: kik k{K
/mə-riaʔ/ (đg.) ganh đua, tranh giành = rivaliser = to compete, emulate. mariak gep ka mbeng huak mr`K g@P k% O$ h&K tranh nhau về chuyện ăn uống.
/mə-siak/ (cv.) masak mxK 1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao… Read more »
/pa-ʥiaʔ/ 1. (đg.) hối thúc, giục= presser, faire d’urgence. pajiak gep nao hamu F%j`K g@P _n< hm~% giục nhau ra đồng. 2. (đg.) pajiak-pajieng F%j`K-F%j`$ che chở, phù hộ= venir en aide… Read more »
/pa-liaʔ/ (đg.) tạm tạm, ít ít = un petit peu. mbeng paliak O$ pl`K ăn lấy vị, lấy thảo = manger un peu pour la forme, pour faire plaisir.