giải tỏa | | clear away
(đg.) yH F%h&@U yah pahueng /jah – pa-hʊəŋ/ to clear away; clearance. giải tỏa hết yH F%h&@U ab{H yah pahueng abih. clear away all things.
(đg.) yH F%h&@U yah pahueng /jah – pa-hʊəŋ/ to clear away; clearance. giải tỏa hết yH F%h&@U ab{H yah pahueng abih. clear away all things.
giải đố (đg.) l/ kt{H lang katih /la:ŋ – ka-tɪh/ do the maths. giải bài toán l/ kD% kt{H lang kadha katih. do the maths; solve the problem.
(đg.) F%mi{N pamain /pa-mə-ɪn/ amuse, entertain; recreate; recreative; recreational. trò giải trí; trò chơi giải trí; trò tiêu khiển kD% F%mi{N kadha pamain. entertainment; entertaining game; recreational.
/hiaɪ/ (t.) (không dùng một mình) thuộc về dĩ vãng = (ne s’utilise pas seul). thraiy hiai =\EY =h` nợ của người chết = dette contractée par quelqu’un qui est… Read more »
/i-niaɪ/ Aiek: ‘aniai’ a=n`
/kiɛ:t/ (t.) vừa vặn, vừa đủ. brah daok kiait sa war tanâk \bH _d<K =k`T s% wR tnK gạo còn vừa đủ cho một ngày nấu. aw cuk kiait saong… Read more »
/sie̞ʊʔ/ (d.) khăn = turban (avec fines rayures transversales aux extrémités), serviette, torchon. siaip auak tangin =x`P a&K tz{N khăn lau tay = serviette, pour s’essuyer les mains.
/sɪn-biaɪ/ (cv.) chin-biai S{N-=b` (đg.) hội đàm, bàn luận = s’entretenir, faire des pourparlers.
(đg.) _d” F%k*H daong paklah /d̪ɔŋ – pa-klah/ to rescue.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to explain.