bandang bQ/ [Cam M]
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
/ba-ɗa:ŋ/ (cv.) bindang b{Q/ 1. (đg.) thấy = voir. bandang mboh bQ/ _OH trông thấy = voir clairement. 2. (đg.) ngự = être assis, siéger. patao bandang di ngaok maligai… Read more »
/ba-ɗɪ:/ (cv.) bindi b{Q} 1. (d.) sắc đẹp = beau, distingué. kumei hu bandi k~m] h~% bQ} người con gái có sắc đẹp. 2. (d.) bindi-biniai b{Q}-b{=n` nết na =… Read more »
/bi˨˩-ʥak˨˩/ 1. (t.) khôn. wise, smart. ban asit bijak biak bN ax{T b{jK b`K thằng bé khôn thật. he is really a smart boy. daok dalam ray njep thau jak… Read more »
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »
1. (d.) _c<H OL caoh mbal /cɔh – ɓʌl/ football. chơi bóng đá mi{N _c<H OL main caoh mbal. playing football. bình luận bóng đá S{N-=b` _c<H OL chin-biai… Read more »
/ca-mrɔh/ (t.) quá khích. hu biniai camraoh h~% b|=n` c_\m<H có thái độ quá khích. _____ Antonyms: suphiap
(t.) pQ`K mt% pandiak mata /pa-ɗiaʔ – mə-ta:/ have a passion for. chuyện đã được giải quyết xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cay cú \g~K h~%… Read more »
/d̪a-nuh/ 1. (t.) bị tội = être coupable. njep danuh hapak klaong naong ndua W@P dn~H hpK _k*” _n” Q&% tội ở đâu con phải gánh chịu. 2. (d.) danuh glac… Read more »
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
(d.) hrK =h` harak hiai /ha-raʔ – hiaɪ/ testament, will.