phép trừ | | subtraction
(d.) k\h`% =\cH kahria craih [Sky.] /ka-hria: – crɛh/ subtraction (maths).
(d.) k\h`% =\cH kahria craih [Sky.] /ka-hria: – crɛh/ subtraction (maths).
(đg.) xn// k\h`% sanâng kahria /sa-nøŋ – ka-hria:/ deep thinking, advance calculation.
/ta-ma-tʱuk/ (t.) tư lự = inquiet, tourmenté. _____ _____ Synonyms: kahria k\h`%, sanâng xn;/
I. tính, tính toán (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ to calculate. tính tiền k\h`% _j`@N kahria jién. tính toán k\h`}-k\h`% kahrii-kahria. II. tính, phép tính, phép toán; toán học… Read more »
trù, dự trù (đg.) k\h`% kahria /ka-hria:/ reserved for. dự trù tiền mua xe k\h`% _j`@N b*] r=dH kakria jién blei radaih.
/u:/ 1. (d.) trò chơi du, u mọi = jouer aux barres. main u mi{N u% chơi trò chơi du. 2. (t.) thiếu = incomplet. balan u blN u% tháng… Read more »