bắt đầu | X | begin, start
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
(đg.) r@P rep /rəʊʔ/ begin, start. bắt đầu làm (khởi công) r@P ZP rep ngap. chương trình mới bắt đầu diễn thôi dqKdK br~| r@P Q&@C m{N danakdak baruw rep… Read more »
I. cất, cất giữ, trữ (đg.) p`@H pieh /piəh/ to keep, store. cất của p`@H \dP pieh drap. to store assets. mang sách đem đi cất b% tp~K _n<… Read more »
1. (t.) lMN h=t laman hatai /la-mʌn – ha-taɪ/ dastardly. 2. (t.) h&@C m=t huec matai /hʊəɪʔ– mə-taɪ/ dastardly. 3. (t.) aD~R adhur [A,11] /a-d̪ʱur/… Read more »
1. (đg.) pg_l” gn$ pagalaong ganeng /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ to drum, start beating a drum (to start an event). 2. (đg.) pcH yw% hgR pacah-yawa-hagar /pa-cah –… Read more »
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
(t.) j{TmK jitmâk /ʤit˨˩-møʔ/ bastard. tên khốn; thằng khốn bN j{TmK ban jitmâk. bad guy; bastard!
1. (d.) b~r~H buruh [Bkt.96] /bu˨˩-ruh˨˩/ boat side, side of the boat, starboard. 2. (d.) t_p@N r~P g=l tapén rup galai [Sky.] /ta-pe̞:n – ru:p – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩/… Read more »
(d.) k_Q`@P kandiép /ka-ɗe̞ʊʔ/ custard-apple. mãng cầu tây k_Q`@P pr$ kandiép pareng. mãng cầu xiêm k_Q`@P x`’ kandiép siam.
(d.) bt~K a /ba˨˩-tuʔ/ star. xem thêm tại: ĐÂY click for more: HERE
(đg.) F%_O” pambaong [A,305] /pa-ɓɔŋ/ aim shot; stare and shoot. nhắm bắn F%_O” c~H pambaong cuh. nhắm thẳng đích mà bắn F%_O” b{tpK _b*<H c~H pambaong bitapak blaoh cuh…. Read more »