chiét _S`@T [Cam M]
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
/ɡʱʊəh/ 1. (t.) lừng, cháy bùng = s’élever. apuei ghueh ap&] G@&H lửa lừng = le feu s’élève. ghueh pak urang ghang pak drei G&@H pK ur/ G/ pK \d]… Read more »
/ka-bə/ 1. (t.) thờ ơ, lơ là. nyu mbeng ye sanak min ngap bruk galac kabe v~% O$ y^ xqK m{N ZP \g~K glC kb^ nó ăn uống thì mạnh… Read more »
/ka-ʥap/ 1. (t.) vững, chắc = solide, ferme. pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement. ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi. 2. (t.) lành… Read more »
/ka-ro:/ (t.) vững, ổn = fort, solide, ferme. strong, fine. kajap karo kjP k_r% khỏe mạnh = en bonne santé. healthy. gruk nan hu karo lei? \g~K nN h~% k_r%… Read more »
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
/lar/ 1. (d.) cuộn để quấn tấm lụa. 2. (đg.) sáp lại gần. lar mai ni lR =m n} sáp lại gần đây. 3. (t.) khỏe, cứng cáp. lar wek… Read more »
/mə-zɛh/ 1. (đg.) khoa trương, khoe khoang = prétentieux, se vanter = to boast, pretentious. mayaih drap ar m=yH \dP aR khoe của cải. mayaih khan aw baruw m=yH… Read more »
/ɓɔh/ (đg.) moi, khoét = creuser avec un outil, les pattes. digging with a tool or legs. takuh mbaoh labang tk~H _O<H lb/ chuột moi hang = la souris… Read more »
1. moi khoan, moi khoét (đg.) _O<H mbaoh /ɓɔh/ to drill, pierce. chuột moi lỗ tk~H _O<H g_l” takuh mbaoh galaong. rats drill holes. moi khoét cho rộng ra… Read more »