khoan hồng | | clement
khoan dung (đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-khah/ lenient, leniency, clemency, clement. (Fr. clémence)
khoan dung (đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-khah/ lenient, leniency, clemency, clement. (Fr. clémence)
(d.) klH kalah /ka-lah/ crest. mão của thầy cả Bani klH _F@ acR kalah po acar.
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
/pa-truh/ 1. (đg.) cho khỏi = faire passer, dépasser. manyum jru patruh ruak mv~’ \j~% F%\t~H r&K uống thuốc cho khỏi bệnh. 2. (đg.) giúp đỡ = secourir, porter secours. patruh… Read more »
/paʊ/ (t.) hư, hỏng = en mauvais état, démoli qui ne marche plus. padai danrak paw matâh alaok p=d d\nK p| mtH a_l<K lúa mới gieo bị hư nửa đám…. Read more »
(d.) lAH cg% lakhah caga /la-khah – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ wedding party.